Có 1 kết quả:

遮住 zhē zhù ㄓㄜ ㄓㄨˋ

1/1

zhē zhù ㄓㄜ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover (up)
(2) to block
(3) to obstruct
(4) to shade